FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bafetimbi Gomis

6.8.1985(38) 184cm 77Kg
ST77
RW75
CF76
RF76
CAM73
CM66
CDM57
RM73
RB59
RWB61
CB56
SW55
GK29
Sức mạnh
82
Thể lực
69
Tăng tốc
85
Tốc độ
86
Nhảy
76
Khéo léo
78
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
41
Rê bóng
79
Giữ bóng
72
Kèm người
45
Tranh bóng
36
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
84
Chuyền dài
55
Lực sút
75
Đánh đầu
70
Sút xa
72
Vô-lê
74
Sút xoáy
66
Đá phạt
69
Penalty
78
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
70
Phản ứng
80
Quyết đoán
60
TM phát bóng
21
TM đổ người
23
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
26