FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Santin

24.2.1981(43) 174cm 72Kg
ST65
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM63
CDM52
RM67
RB49
RWB53
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
47
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
22
Rê bóng
75
Giữ bóng
74
Kèm người
37
Tranh bóng
30
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
64
Chuyền dài
59
Lực sút
69
Đánh đầu
50
Sút xa
63
Vô-lê
67
Sút xoáy
66
Đá phạt
68
Penalty
62
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17