FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Larsson

1.4.1984(40) 187cm 87Kg
ST46
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM48
CDM56
RM48
RB58
RWB55
CB62
SW64
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
67
Tăng tốc
53
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
70
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
68
Tranh bóng
73
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
35
Chuyền dài
52
Lực sút
35
Đánh đầu
63
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12