FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Kvist

24.2.1985(39) 184cm 80Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM67
RM63
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
65
Rê bóng
55
Giữ bóng
68
Kèm người
68
Tranh bóng
64
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
42
Chuyền dài
69
Lực sút
64
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
54
Đá phạt
59
Penalty
53
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17