FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salomon Kalou

5.8.1985(38) 186cm 78Kg
ST73
RW73
CF73
RF73
CAM72
CM65
CDM50
RM73
RB51
RWB55
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
68
Khéo léo
78
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
18
Rê bóng
78
Giữ bóng
77
Kèm người
27
Tranh bóng
23
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
77
Chuyền dài
57
Lực sút
72
Đánh đầu
71
Sút xa
57
Vô-lê
75
Sút xoáy
64
Đá phạt
53
Penalty
63
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11