FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Hunt

4.9.1986(38) 183cm 74Kg
ST70
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM67
CDM55
RM72
RB55
RWB58
CB48
SW47
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
30
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Kèm người
31
Tranh bóng
29
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
71
Chuyền dài
60
Lực sút
72
Đánh đầu
63
Sút xa
67
Vô-lê
74
Sút xoáy
73
Đá phạt
53
Penalty
64
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
77
Phản ứng
71
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18