FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niko Kranjcar

13.8.1984(39) 185cm 83Kg
ST70
RW73
CF73
RF73
CAM74
CM70
CDM55
RM73
RB53
RWB57
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
75
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
33
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Kèm người
32
Tranh bóng
43
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
69
Chuyền dài
73
Lực sút
79
Đánh đầu
49
Sút xa
77
Vô-lê
77
Sút xoáy
72
Đá phạt
75
Penalty
72
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
73
Phản ứng
73
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15