FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edson Braafheid

6.4.1983(41) 176cm 71Kg
ST55
RW61
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM67
RM63
RB68
RWB68
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
75
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
71
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
31
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
54
Đá phạt
40
Penalty
53
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
70
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18