FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ederson

13.1.1986(38) 181cm 74Kg
ST69
RW71
CF71
RF71
CAM72
CM68
CDM56
RM70
RB55
RWB57
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
58
Khéo léo
75
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
42
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
24
Tranh bóng
47
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
63
Chuyền dài
64
Lực sút
72
Đánh đầu
64
Sút xa
74
Vô-lê
68
Sút xoáy
71
Đá phạt
73
Penalty
69
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
75
Phản ứng
72
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17