FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yuriy Zhirkov

20.8.1983(40) 180cm 75Kg
ST68
RW73
CF71
RF71
CAM72
CM72
CDM71
RM73
RB72
RWB74
CB68
SW68
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
79
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
77
Rê bóng
78
Giữ bóng
74
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
64
Chuyền dài
68
Lực sút
67
Đánh đầu
57
Sút xa
73
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
72
Penalty
67
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
76
Phản ứng
67
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12