FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hilton

13.9.1977(46) 182cm 73Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM63
CDM68
RM61
RB66
RWB65
CB68
SW69
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
73
Tranh bóng
70
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
48
Chuyền dài
70
Lực sút
50
Đánh đầu
74
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
36
Đá phạt
47
Penalty
58
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
67
Phản ứng
68
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16