FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Lennon

16.4.1987(37) 165cm 72Kg
ST68
RW78
CF75
RF75
CAM75
CM68
CDM53
RM77
RB54
RWB59
CB40
SW40
GK23
Sức mạnh
57
Thể lực
79
Tăng tốc
85
Tốc độ
89
Nhảy
50
Khéo léo
84
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
18
Rê bóng
85
Giữ bóng
82
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
67
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
30
Sút xa
54
Vô-lê
67
Sút xoáy
61
Đá phạt
51
Penalty
61
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
74
Phản ứng
80
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18