FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Turgay Bahadir

15.1.1984(40) 190cm 83Kg
ST64
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM59
CDM50
RM64
RB50
RWB52
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
72
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
24
Tranh bóng
44
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
63
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
69
Sút xa
50
Vô-lê
29
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
66
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
55
Phản ứng
67
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14