FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Christensen

16.7.1979(44) 185cm 85Kg
ST28
RW31
CF31
RF31
CAM35
CM37
CDM34
RM34
RB30
RWB31
CB28
SW28
GK63
Sức mạnh
60
Thể lực
51
Tăng tốc
46
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
46
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
35
Kèm người
16
Tranh bóng
11
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
13
Chuyền dài
44
Lực sút
30
Đánh đầu
11
Sút xa
17
Vô-lê
18
Sút xoáy
19
Đá phạt
18
Penalty
32
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
45
TM phát bóng
72
TM đổ người
66
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
70