FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Vingaard

20.3.1985(39) 180cm 70Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM65
CDM59
RM67
RB55
RWB58
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
49
Tranh bóng
40
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
68
Chuyền dài
67
Lực sút
72
Đánh đầu
40
Sút xa
72
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
67
Penalty
46
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11