FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dariusz Dudka

9.12.1983(40) 182cm 71Kg
ST53
RW55
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM60
RM56
RB63
RWB62
CB64
SW63
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
41
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
68
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
37
Đánh đầu
63
Sút xa
45
Vô-lê
55
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
58
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
44
Phản ứng
39
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12