FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oleg Kuzmin

9.5.1981(43) 175cm 72Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM66
RM64
RB67
RWB67
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
74
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
68
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
70
Tranh bóng
67
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
56
Sút xa
48
Vô-lê
51
Sút xoáy
60
Đá phạt
57
Penalty
49
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18