FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrey Arshavin

29.5.1981(42) 172cm 69Kg
ST76
RW80
CF80
RF80
CAM80
CM74
CDM58
RM79
RB56
RWB60
CB48
SW47
GK23
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
82
Tốc độ
80
Nhảy
60
Khéo léo
81
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
33
Rê bóng
81
Giữ bóng
85
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
76
Chuyền dài
76
Lực sút
80
Đánh đầu
51
Sút xa
81
Vô-lê
76
Sút xoáy
75
Đá phạt
70
Penalty
40
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
80
Phản ứng
81
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20