FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitaliy Kaleshin

3.10.1980(44) 173cm 67Kg
ST59
RW62
CF60
RF60
CAM62
CM62
CDM61
RM64
RB61
RWB62
CB58
SW57
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
75
Nhảy
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
69
Giữ bóng
63
Kèm người
53
Tranh bóng
48
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
45
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
44
Vô-lê
47
Sút xoáy
59
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
60
Phản ứng
70
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15