FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andriy Dikan

16.7.1977(46) 192cm 84Kg
ST29
RW29
CF30
RF30
CAM32
CM33
CDM32
RM31
RB29
RWB30
CB30
SW31
GK68
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
44
Tốc độ
37
Nhảy
59
Khéo léo
41
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
18
Rê bóng
25
Giữ bóng
24
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
40
Đánh đầu
26
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
20
Đá phạt
14
Penalty
30
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
47
TM phát bóng
75
TM đổ người
69
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
69