FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Jensen

25.6.1979(44) 179cm 73Kg
ST65
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM70
CDM69
RM69
RB67
RWB68
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
75
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
69
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
71
Chuyền dài
73
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
63
Vô-lê
70
Sút xoáy
70
Đá phạt
65
Penalty
57
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
76
Phản ứng
67
Quyết đoán
66
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14