FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soldado

27.5.1985(39) 179cm 81Kg
ST82
RW78
CF80
RF80
CAM77
CM72
CDM64
RM76
RB64
RWB66
CB62
SW62
GK26
Sức mạnh
79
Thể lực
74
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
81
Khéo léo
71
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
47
Rê bóng
80
Giữ bóng
80
Kèm người
47
Tranh bóng
46
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
85
Chuyền dài
58
Lực sút
86
Đánh đầu
81
Sút xa
79
Vô-lê
79
Sút xoáy
70
Đá phạt
61
Penalty
73
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
71
Phản ứng
90
Quyết đoán
70
TM phát bóng
22
TM đổ người
19
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13