FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Wendt

24.10.1985(38) 181cm 83Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM68
RM66
RB67
RWB68
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
52
Chuyền dài
69
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
62
Vô-lê
66
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
69
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13