FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sercan Yildirim

5.4.1990(34) 182cm 71Kg
ST67
RW68
CF67
RF67
CAM65
CM57
CDM44
RM67
RB47
RWB50
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
73
Giữ bóng
68
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
69
Chuyền dài
42
Lực sút
66
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
62
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
67
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
59
Phản ứng
71
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18