FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eren Albayrak

23.4.1991(33) 175cm 64Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM50
RM60
RB50
RWB53
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
37
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
63
Lực sút
52
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
37
Sút xoáy
52
Đá phạt
52
Penalty
53
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15