FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muhammet Demir

10.1.1992(32) 175cm 69Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM48
CDM39
RM56
RB40
RWB43
CB34
SW35
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
17
Rê bóng
61
Giữ bóng
50
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
58
Chuyền dài
49
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
40
Vô-lê
48
Sút xoáy
32
Đá phạt
40
Penalty
59
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10