FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Costanzo

5.9.1980(44) 187cm 84Kg
ST33
RW32
CF34
RF34
CAM36
CM39
CDM40
RM36
RB36
RWB37
CB37
SW36
GK68
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
73
Khéo léo
46
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
38
Rê bóng
19
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
17
Chuyền dài
47
Lực sút
56
Đánh đầu
22
Sút xa
17
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
37
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
68
TM đổ người
73
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
75