FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Abidal

11.9.1979(44) 186cm 75Kg
ST54
RW60
CF58
RF58
CAM61
CM66
CDM74
RM64
RB75
RWB74
CB75
SW75
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
77
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
76
Rê bóng
56
Giữ bóng
70
Kèm người
77
Tranh bóng
81
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
18
Chuyền dài
66
Lực sút
44
Đánh đầu
68
Sút xa
23
Vô-lê
42
Sút xoáy
63
Đá phạt
40
Penalty
63
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
69
Phản ứng
75
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16