FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Amorim

27.1.1985(39) 180cm 77Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM71
CDM69
RM70
RB68
RWB68
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
63
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
65
Chuyền dài
71
Lực sút
68
Đánh đầu
62
Sút xa
70
Vô-lê
57
Sút xoáy
68
Đá phạt
60
Penalty
65
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
74
Phản ứng
70
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11