FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Janko

25.6.1983(41) 196cm 93Kg
ST69
RW61
CF64
RF64
CAM59
CM51
CDM40
RM58
RB42
RWB44
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
19
Rê bóng
55
Giữ bóng
66
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
74
Chuyền dài
28
Lực sút
77
Đánh đầu
71
Sút xa
63
Vô-lê
74
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
63
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
46
Phản ứng
69
Quyết đoán
42
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12