FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Antonini

4.8.1982(42) 182cm 70Kg
ST61
RW66
CF64
RF64
CAM66
CM68
CDM69
RM68
RB71
RWB71
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
77
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
72
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
67
Tranh bóng
74
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
41
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
66
Vô-lê
60
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
46
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16