FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur Moraes

25.1.1981(43) 192cm 90Kg
ST32
RW35
CF34
RF34
CAM40
CM43
CDM44
RM38
RB40
RWB40
CB42
SW43
GK65
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
53
Tốc độ
44
Nhảy
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
47
Rê bóng
28
Giữ bóng
34
Kèm người
15
Tranh bóng
33
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
14
Chuyền dài
47
Lực sút
23
Đánh đầu
34
Sút xa
16
Vô-lê
34
Sút xoáy
15
Đá phạt
28
Penalty
14
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
54
Phản ứng
74
Quyết đoán
63
TM phát bóng
67
TM đổ người
65
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
62