FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cicinho

24.6.1980(44) 171cm 72Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM62
CDM63
RM64
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
68
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
63
Tranh bóng
68
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
49
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15