FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehmet Topal

3.3.1986(38) 186cm 77Kg
ST64
RW63
CF65
RF65
CAM65
CM67
CDM71
RM64
RB70
RWB69
CB71
SW72
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
75
Rê bóng
60
Giữ bóng
71
Kèm người
67
Tranh bóng
77
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
72
Đánh đầu
64
Sút xa
70
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
64
Penalty
58
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
71
Phản ứng
77
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15