FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandao

16.6.1980(44) 189cm 79Kg
ST76
RW70
CF73
RF73
CAM72
CM68
CDM60
RM70
RB58
RWB59
CB60
SW61
GK26
Sức mạnh
87
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
87
Khéo léo
69
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
46
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
39
Tranh bóng
47
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
78
Chuyền dài
62
Lực sút
79
Đánh đầu
87
Sút xa
74
Vô-lê
67
Sút xoáy
64
Đá phạt
61
Penalty
70
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
75
Phản ứng
77
Quyết đoán
80
TM phát bóng
19
TM đổ người
25
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19