FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Bergvold

20.2.1984(40) 184cm 70Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM64
CDM61
RM64
RB61
RWB62
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
44
Tranh bóng
52
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
33
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
64
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
43
Penalty
34
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11