FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Sorin

16.4.1981(43) 188cm 78Kg
ST25
RW29
CF28
RF28
CAM29
CM28
CDM25
RM30
RB27
RWB27
CB24
SW24
GK67
Sức mạnh
54
Thể lực
46
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
26
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
12
Sút xoáy
12
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
26
TM phát bóng
67
TM đổ người
68
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
63