FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jermaine Jones

3.11.1981(43) 184cm 78Kg
ST73
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM73
CDM77
RM73
RB78
RWB77
CB79
SW79
GK25
Sức mạnh
80
Thể lực
82
Tăng tốc
77
Tốc độ
84
Nhảy
69
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
83
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
78
Tranh bóng
84
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
72
Chuyền dài
71
Lực sút
77
Đánh đầu
77
Sút xa
69
Vô-lê
67
Sút xoáy
71
Đá phạt
64
Penalty
73
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
75
Phản ứng
76
Quyết đoán
90
TM phát bóng
18
TM đổ người
23
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18