FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moya

2.4.1984(40) 185cm 75Kg
ST28
RW32
CF31
RF31
CAM34
CM34
CDM32
RM33
RB29
RWB31
CB27
SW27
GK69
Sức mạnh
50
Thể lực
39
Tăng tốc
46
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
12
Rê bóng
22
Giữ bóng
38
Kèm người
13
Tranh bóng
12
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
14
Chuyền dài
35
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
11
Sút xoáy
19
Đá phạt
12
Penalty
16
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
30
Phản ứng
64
Quyết đoán
32
TM phát bóng
79
TM đổ người
75
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
73