FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Huddlestone

28.12.1986(37) 190cm 94Kg
ST70
RW68
CF70
RF70
CAM71
CM73
CDM71
RM69
RB67
RWB67
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
71
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
65
Rê bóng
67
Giữ bóng
76
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
58
Chuyền dài
79
Lực sút
85
Đánh đầu
70
Sút xa
72
Vô-lê
71
Sút xoáy
60
Đá phạt
67
Penalty
66
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
76
Phản ứng
69
Quyết đoán
75
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14