FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Wiese

17.12.1981(42) 193cm 89Kg
ST31
RW31
CF32
RF32
CAM34
CM34
CDM35
RM32
RB31
RWB32
CB34
SW33
GK76
Sức mạnh
74
Thể lực
51
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
74
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
30
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
17
Chuyền dài
25
Lực sút
30
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
47
Phản ứng
74
Quyết đoán
75
TM phát bóng
60
TM đổ người
81
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
83