FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Crouch

30.1.1981(43) 201cm 79Kg
ST80
RW76
CF79
RF79
CAM78
CM74
CDM61
RM76
RB56
RWB58
CB56
SW57
GK30
Sức mạnh
82
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
89
Khéo léo
72
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
27
Rê bóng
80
Giữ bóng
82
Kèm người
37
Tranh bóng
35
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
82
Chuyền dài
69
Lực sút
78
Đánh đầu
91
Sút xa
74
Vô-lê
82
Sút xoáy
65
Đá phạt
53
Penalty
80
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
79
Phản ứng
89
Quyết đoán
81
TM phát bóng
19
TM đổ người
27
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
22