FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Cesar

3.9.1979(44) 186cm 79Kg
ST37
RW34
CF37
RF37
CAM39
CM40
CDM40
RM37
RB34
RWB35
CB36
SW36
GK77
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
17
Rê bóng
21
Giữ bóng
30
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
21
Chuyền dài
41
Lực sút
66
Đánh đầu
36
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
25
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
69
TM đổ người
78
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
83