FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Wiland

24.1.1981(43) 188cm 78Kg
ST32
RW32
CF33
RF33
CAM35
CM36
CDM36
RM34
RB33
RWB33
CB36
SW36
GK67
Sức mạnh
63
Thể lực
49
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
59
Khéo léo
47
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
32
Rê bóng
28
Giữ bóng
34
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
14
Chuyền dài
34
Lực sút
36
Đánh đầu
35
Sút xa
11
Vô-lê
36
Sút xoáy
29
Đá phạt
23
Penalty
18
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
47
TM phát bóng
63
TM đổ người
68
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
73