FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Webster

23.4.1982(42) 183cm 64Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM49
CM54
CDM63
RM49
RB60
RWB58
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
61
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
21
Chuyền dài
60
Lực sút
24
Đánh đầu
74
Sút xa
20
Vô-lê
20
Sút xoáy
25
Đá phạt
24
Penalty
17
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11