FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronaldinho

21.3.1980(44) 182cm 80Kg
ST74
RW79
CF79
RF79
CAM80
CM74
CDM53
RM78
RB50
RWB55
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
22
Rê bóng
85
Giữ bóng
88
Kèm người
14
Tranh bóng
28
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
73
Chuyền dài
75
Lực sút
74
Đánh đầu
57
Sút xa
77
Vô-lê
78
Sút xoáy
83
Đá phạt
78
Penalty
74
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
84
Phản ứng
78
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17