FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Pizarro

11.9.1979(45) 170cm 65Kg
ST68
RW73
CF72
RF72
CAM75
CM75
CDM71
RM74
RB67
RWB69
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
62
Rê bóng
75
Giữ bóng
78
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
60
Chuyền dài
81
Lực sút
72
Đánh đầu
50
Sút xa
75
Vô-lê
71
Sút xoáy
69
Đá phạt
72
Penalty
71
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
82
Phản ứng
71
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12