FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Costa

16.5.1981(43) 183cm 80Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM57
CDM66
RM53
RB65
RWB63
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
72
Rê bóng
46
Giữ bóng
60
Kèm người
72
Tranh bóng
71
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
78
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16