FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Peixoto

12.5.1980(44) 184cm 73Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM68
CDM67
RM68
RB66
RWB67
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
61
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
60
Chuyền dài
70
Lực sút
73
Đánh đầu
64
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
74
Đá phạt
73
Penalty
60
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
69
Phản ứng
69
Quyết đoán
68
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13