FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Beattie

27.2.1978(46) 185cm 84Kg
ST67
RW60
CF63
RF63
CAM61
CM56
CDM46
RM59
RB43
RWB45
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
63
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
72
Khéo léo
56
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
15
Rê bóng
52
Giữ bóng
69
Kèm người
25
Tranh bóng
18
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
73
Chuyền dài
49
Lực sút
73
Đánh đầu
73
Sút xa
67
Vô-lê
64
Sút xoáy
52
Đá phạt
66
Penalty
72
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13